--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
encroacher
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
encroacher
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: encroacher
Phát âm : /in'kroutʃə/
+ danh từ
người xâm lấn, người xâm phạm
Lượt xem: 274
Từ vừa tra
+
encroacher
:
người xâm lấn, người xâm phạm