--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
encrustment
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
encrustment
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: encrustment
Phát âm : /in'krʌstmənt/
+ danh từ
lớp phủ
lớp cặn vôi (nồi hơi...)
Lượt xem: 230
Từ vừa tra
+
encrustment
:
lớp phủ