encumberment
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: encumberment
Phát âm : /in'kʌmbəmənt/
+ danh từ
- sự làm lúng túng, sự làm trở ngại, sự làm vướng víu
- sự đè nặng lên, sự làm nặng trĩu
- sự làm ngổn ngang, sự làm bừa bộn
Lượt xem: 243