encyclical
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: encyclical
Phát âm : /en'siklik/ Cách viết khác : (encyclical) /en'siklikəl/
+ tính từ
- (tôn giáo) để phổ biến rộng rãi (thông tri của giáo hoàng)
+ danh từ
- (tôn giáo) thông tri để phổ biến rộng rãi (của giáo hoàng)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "encyclical"
- Những từ có chứa "encyclical":
encyclical encyclical letter
Lượt xem: 307