encystation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: encystation
Phát âm : /,ensis'teiʃn/ Cách viết khác : (encystment) /en'sistmənt/
+ danh từ
- (sinh vật học) sự bao vào nang, sự bao kết thành bào xác
Lượt xem: 263