endearment
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: endearment
Phát âm : /in'diəmənt/
+ danh từ
- sự làm cho được mến, sự làm cho được quý chuộng
- sự được mến, sự được quý chuộng
- sự biểu lộ lòng yêu mến; sự âu yếm
- điều làm cho mến, điều làm cho quý chuộng
Lượt xem: 305
Từ vừa tra