--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
endergonic
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
endergonic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: endergonic
+ Adjective
(hóa sinh) thuộc quá trình thu nhiệt, thu năng lượng, hấp thụ năng lượng
Lượt xem: 431
Từ vừa tra
+
endergonic
:
(hóa sinh) thuộc quá trình thu nhiệt, thu năng lượng, hấp thụ năng lượng
+
comparative anatomy
:
bộ môn giải phẫu học.
+
ống
:
pipe; ductống dẫn nướca water-pipe
+
nhãn áp
:
(y học) Ocular tension, eye-tensiobnPhép đo nhãn ápTomonetry
+
specialty
:
(pháp lý) hợp đồng (đặc biệt) có đóng dấu