endive
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: endive
Phát âm : /'endiv/
+ danh từ
- (thực vật học) rau diếp quăn
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
chicory escarole escarole witloof Cichorium endivia
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "endive"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "endive":
emotive endive end-up - Những từ có chứa "endive":
curly endive endive
Lượt xem: 534