endocentric
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: endocentric+ Adjective
- thực hiện chức năng ngữ pháp của một trong số các thành phần cấu thành; nội tâm
- When `three blind mice' serves as a noun it is an endocentric construction.
Khi cụm từ 'three blind mice' được dùng như một danh từ thì nó là một kiến trúc nội tâm.
- When `three blind mice' serves as a noun it is an endocentric construction.
Lượt xem: 836