--

endolymph

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: endolymph

Phát âm : /'endoulimf/

+ danh từ (y học)

  • nội bạch huyết
  • nội dịch (ở tai)
Lượt xem: 263