--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
endospore
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
endospore
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: endospore
Phát âm : /'endouspɔ:/
+ danh từ
(thực vật học) bào tử trong, nội bào tử
Lượt xem: 453
Từ vừa tra
+
endospore
:
(thực vật học) bào tử trong, nội bào tử