--

endowment

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: endowment

Phát âm : /in'daumənt/

+ danh từ

  • sự cúng vốn cho (một tổ chức...); vốn cúng cho (một tổ chức...)
  • sự để vốn lại (cho vợ, con gái...); vốn để lại (cho vợ, con gái...)
  • tài năng, thiên tư
  • (định ngữ) endowment insurance sự bảo hiểm có tiền thưởng trong lúc còn sống
Từ liên quan
Lượt xem: 536