enfeoffment
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: enfeoffment
Phát âm : /in'fefmənt/ Cách viết khác : (infeudation) /,infju:'deiʃn/
+ danh từ (sử học)
- sự cấp thái ấp
- chiếu cấp thái ấp
Lượt xem: 373