enfetter
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: enfetter
Phát âm : /in'fetə/
+ ngoại động từ
- xiềng lại, xích lại ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
- nô dịch hoá
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "enfetter"
Lượt xem: 303