enfilade
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: enfilade
Phát âm : /,enfi'leid/
+ danh từ
- (quân sự) sự bắn lia
+ ngoại động từ
- (quân sự) bắn lia
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "enfilade"
Lượt xem: 321