enforceable
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: enforceable+ Adjective
- có thể thi hành được (luật lệ); có thể ép buộc được
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "enforceable"
- Những từ có chứa "enforceable":
enforceable unenforceable
Lượt xem: 449