--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
enforcedly
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
enforcedly
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: enforcedly
Phát âm : /in'fɔ:sidli/
+ phó từ
bằng sự thúc ép, bằng cách ép buộc; do thúc ép, do ép buộc
Lượt xem: 319
Từ vừa tra
+
enforcedly
:
bằng sự thúc ép, bằng cách ép buộc; do thúc ép, do ép buộc