--

enforcedly

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: enforcedly

Phát âm : /in'fɔ:sidli/

+ phó từ

  • bằng sự thúc ép, bằng cách ép buộc; do thúc ép, do ép buộc
Lượt xem: 319