enforcedly
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: enforcedly
Phát âm : /in'fɔ:sidli/
+ phó từ
- bằng sự thúc ép, bằng cách ép buộc; do thúc ép, do ép buộc
Lượt xem: 284
Từ vừa tra