enforcement
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: enforcement
Phát âm : /in'fɔ:smənt/
+ danh từ
- sự thúc ép, sự ép buộc
- sự bắt tôn trọng, sự bắt tuân theo; sự đem thi hành (luật lệ)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "enforcement"
- Những từ có chứa "enforcement":
drug enforcement administration drug enforcement agency enforcement
Lượt xem: 419