enfranchised
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: enfranchised+ Adjective
- được ban cho các quyền công dân (đặc biệt là quyền bầu cử)
Từ liên quan
- Từ trái nghĩa:
disenfranchised disfranchised voiceless voteless
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "enfranchised"
- Những từ có chứa "enfranchised":
disenfranchised enfranchised unenfranchised
Lượt xem: 279