engarland
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: engarland
Phát âm : /in'gɑ:lənd/
+ ngoại động từ
- khoác vòng hoa cho (ai); đặt vòng hoa vào đầu (ai)
- to engarland someone with flowers
đặt vòng hoa vào đầu ai
- to engarland someone with flowers
Lượt xem: 248