engirdle
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: engirdle
Phát âm : /in'gə:d/ Cách viết khác : (engirdle) /in'gə:dl/
+ ngoại động từ, engirdle, engirt
- đóng đai
- bao quanh
Lượt xem: 319