--

engirt

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: engirt

Phát âm : /in'gə:d/ Cách viết khác : (engirdle) /in'gə:dl/

+ ngoại động từ, engirdle, engirt

  • đóng đai
  • bao quanh
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "engirt"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "engirt"
    engird engirt
Lượt xem: 273