engorged
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: engorged+ Adjective
- (y học) bị ứ máu
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "engorged"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "engorged":
engorged engrossed encouraged
Lượt xem: 518