engorgement
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: engorgement
Phát âm : /in'gɔ:dʤmənt/
+ danh từ
- sự ăn ngấu nghiến, sự ngốn
- sự nhồi nhét, sự tọng
- (y học) sự ứ máu
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "engorgement"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "engorgement":
encouragement engorgement
Lượt xem: 443