engrained
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: engrained
Phát âm : /in'greind/
+ tính từ
- ăn sâu, thâm căn cố đế
- an engrained habit
một thói quen ăn sâu
- an engrained rague
một thằng chí đểu, một thằng đại xỏ lá
- an engrained habit
Lượt xem: 289