--

engraving

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: engraving

Phát âm : /in'greiviɳ/

+ danh từ

  • sự khắc, sự trổ, sự chạm
  • (nghĩa bóng) sự in sâu, sự khắc sâu (vào óc...)
  • bản in khắc
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "engraving"
Lượt xem: 358