--

engulfment

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: engulfment

Phát âm : /in'gʌlfmənt/

+ danh từ

  • sự nhận chìm, sự nhận sâu (xuống vực thẳm...)
Lượt xem: 497