--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
engulfment
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
engulfment
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: engulfment
Phát âm : /in'gʌlfmənt/
+ danh từ
sự nhận chìm, sự nhận sâu (xuống vực thẳm...)
Lượt xem: 497
Từ vừa tra
+
engulfment
:
sự nhận chìm, sự nhận sâu (xuống vực thẳm...)