enigmatical
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: enigmatical
Phát âm : /,enig'mætik/ Cách viết khác : (enigmatical) /,enig'mætik/
+ tính từ
- bí ẩn, khó hiểu
Từ liên quan
Lượt xem: 277