--

enisle

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: enisle

Phát âm : /i'nail/

+ ngoại động từ (thơ ca)

  • biến thành đảo
  • để ở đảo
  • cô lập
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "enisle"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "enisle"
    enisle ensile
Lượt xem: 233