--

enlightened

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: enlightened

Phát âm : /in'laitnd/

+ tính từ

  • được làm sáng tỏ, được mở mắt
  • được giải thoát khỏi sự ngu dốt, được giải thoát khỏi sự mê tín...
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "enlightened"
Lượt xem: 442