--

enlisted officer

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: enlisted officer

+ Noun

  • một sĩ quan quân đội được bổ nhiệm từ nhân viên nhập ngũ
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "enlisted officer"
Lượt xem: 546