enlisted officer
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: enlisted officer+ Noun
- một sĩ quan quân đội được bổ nhiệm từ nhân viên nhập ngũ
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
noncommissioned officer noncom
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "enlisted officer"
Lượt xem: 547