enlivened
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: enlivened+ Adjective
- được làm cho sôi nổi, đầy khí thế, sinh động, sống động
- a meal enlivened by the music
một bữa ăn được làm cho sống động hơn nhờ tiếng nhạc
- a meal enlivened by the music
- được làm cho vui vẻ, hoạt bát
Lượt xem: 338