--

ennuyée

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ennuyée

Phát âm : /Ỵ:'nwi:jei /

+ danh từ

  • người đàn bà buồn chán, người đàn bà chán nản
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ennuyée"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "ennuyée"
    ennuyé ennuyée
Lượt xem: 263