enology
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: enology+ Noun
- thuật làm rượu
- phương pháp nghiên cứu rượu
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "enology"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "enology":
enology enolic - Những từ có chứa "enology":
enology lichenology penology phenology phenomenology phrenology splenology
Lượt xem: 330