enravish
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: enravish
Phát âm : /in'ræptʃə/ Cách viết khác : (enravish) /in'ræviʃ/
+ ngoại động từ
- làm vô cùng thích thú, làm mê thích, làm mê mẩn
- to be enraptured with something
vô cùng thích thú cái gì
- to be enraptured with something
Lượt xem: 326