enshrine
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: enshrine
Phát âm : /in'ʃrain/
+ ngoại động từ
- cất giữ (thánh vật...) vào thánh đường; trân trọng cất giữ (cái gì) coi như là thiêng liêng
- là nơi cất giữ thiêng liêng (vật quý)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "enshrine"
- Những từ có chứa "enshrine":
enshrine enshrinement
Lượt xem: 442