ensiform
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ensiform
Phát âm : /'ensifɔ:m/
+ tính từ
- hình gươm, hình kiếm
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
sword-shaped swordlike bladelike
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ensiform"
- Những từ có chứa "ensiform":
ensiform ensiform leaf ensiform-leaved
Lượt xem: 327