enslave
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: enslave
Phát âm : /in'sleiv/
+ ngoại động từ
- biến thành nô lệ, bắt làm nô lệ, nô dịch hoá ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "enslave"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "enslave":
enclave enslave - Những từ có chứa "enslave":
enslave enslavement enslaver unenslaved
Lượt xem: 478