--

ensphere

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ensphere

Phát âm : /in'sfiə/

+ ngoại động từ

  • bao bọc (trong hoặc như trong hình cầu)
  • làm thành hình cầu
Lượt xem: 248