--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
ensphere
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ensphere
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ensphere
Phát âm : /in'sfiə/
+ ngoại động từ
bao bọc (trong hoặc như trong hình cầu)
làm thành hình cầu
Lượt xem: 248
Từ vừa tra
+
ensphere
:
bao bọc (trong hoặc như trong hình cầu)