--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
enswathement
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
enswathement
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: enswathement
Phát âm : /in'sweiðmənt/
+ danh từ
sự bọc bằng tã lót, sự quấn bằng tã lót
Lượt xem: 289
Từ vừa tra
+
enswathement
:
sự bọc bằng tã lót, sự quấn bằng tã lót