--

entailment

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: entailment

Phát âm : /in'teilmənt/

+ danh từ

  • (pháp lý) sự kế thừa theo thứ tự
Từ liên quan
Lượt xem: 965