enterprise
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: enterprise
Phát âm : /'entəpraiz/
+ danh từ
- việc làm khó khăn; việc làm táo bạo
- tính dám làm
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tổ chức kinh doanh, hãng
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
enterprisingness initiative go-ahead endeavor endeavour
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "enterprise"
- Những từ có chứa "enterprise":
commercial enterprise employee-owned enterprise enterprise enterpriser free enterprise - Những từ có chứa "enterprise" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
xí nghiệp giao kèo cải tiến
Lượt xem: 566