enthusiast
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: enthusiast
Phát âm : /in'θju:ziæst/
+ danh từ
- người hăng hái, người có nhiệt tình; người say mê
- a music enthusiast
người say mê âm nhạc
- a music enthusiast
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "enthusiast"
- Những từ có chứa "enthusiast":
enthusiast enthusiastic unenthusiastic
Lượt xem: 690