--

enthusiast

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: enthusiast

Phát âm : /in'θju:ziæst/

+ danh từ

  • người hăng hái, người có nhiệt tình; người say mê
    • a music enthusiast
      người say mê âm nhạc
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "enthusiast"
Lượt xem: 635