enticement
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: enticement
Phát âm : /in'taismənt/
+ danh từ
- sự dụ dỗ, sự cám dỗ, sự lôi kéo
- sự nhử (chim) vào bẫy, mồi nhử
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
temptation lure come-on
Lượt xem: 398