entitled
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: entitled+ Adjective
- có quyền làm gì, đủ tư cách làm gì (theo luật định)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "entitled"
- Những từ có chứa "entitled":
entitled unentitled - Những từ có chứa "entitled" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
nghỉ phép lân
Lượt xem: 736