--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
entrammel
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
entrammel
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: entrammel
Phát âm : /in'træməl/
+ ngoại động từ
làm mắc míu, làm vướng víu
Lượt xem: 322
Từ vừa tra
+
entrammel
:
làm mắc míu, làm vướng víu
+
unsmoked
:
không bị hun khói
+
tiểu bang
:
state
+
ra điều
:
Assume the look ofRa điều là người học rộngTo assume the look of a scholar
+
cảm khái
:
To grievecảm khái về nỗi nước mất nhà tanto grieve over the occupation of one's country and the dispersal of one's family