entrancement
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: entrancement
Phát âm : /in'trɑ:nsmənt/
+ danh từ
- sự xuất thần
- trạng thái mê ly
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "entrancement"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "entrancement":
entrancement entrenchment
Lượt xem: 338