--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
entrenched
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
entrenched
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: entrenched
Your browser does not support the audio element.
+ Adjective
được thiết lập một cách vững chắc
(quân sự) được đào hào xung quanh
Lượt xem: 838
Từ vừa tra
+
entrenched
:
được thiết lập một cách vững chắc