--

enucleate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: enucleate

Phát âm : /i'nju:klieit/

+ ngoại động từ

  • (y học) khoét nhân
  • giải thích, làm sáng tỏ
Lượt xem: 339